中文 Trung Quốc
誘捕
诱捕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu hút vào một cái bẫy
để bẫy
để nắm bắt
誘捕 诱捕 phát âm tiếng Việt:
[you4 bu3]
Giải thích tiếng Anh
to lure into a trap
to trap
to capture
誘掖 诱掖
誘發 诱发
誘變劑 诱变剂
誘餌 诱饵
誘騙 诱骗
誙 誙