中文 Trung Quốc
認罰
认罚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chấp nhận hình phạt
認罰 认罚 phát âm tiếng Việt:
[ren4 fa2]
Giải thích tiếng Anh
to accept punishment
認腳 认脚
認親 认亲
認證 认证
認識不能 认识不能
認識論 认识论
認賊作父 认贼作父