中文 Trung Quốc
  • 見怪不怪 繁體中文 tranditional chinese見怪不怪
  • 见怪不怪 简体中文 tranditional chinese见怪不怪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ một là bình tĩnh khi đối mặt với những bất ngờ
  • không để tự hỏi tại điểm tham quan kỳ lạ
見怪不怪 见怪不怪 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 guai4 bu4 guai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to keep one's calm in the face of the unexpected
  • not to wonder at strange sights