中文 Trung Quốc
  • 見外 繁體中文 tranditional chinese見外
  • 见外 简体中文 tranditional chinese见外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để coi ai đó như là một người ngoài cuộc
見外 见外 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 wai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to regard somebody as an outsider