中文 Trung Quốc
見外
见外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để coi ai đó như là một người ngoài cuộc
見外 见外 phát âm tiếng Việt:
[jian4 wai4]
Giải thích tiếng Anh
to regard somebody as an outsider
見多識廣 见多识广
見好就收 见好就收
見得 见得
見怪 见怪
見怪不怪 见怪不怪
見愛 见爱