中文 Trung Quốc
詨
詨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại cicada, cosmopsaltria
詨 詨 phát âm tiếng Việt:
[jiao1]
Giải thích tiếng Anh
kind of cicada, cosmopsaltria
詩 诗
詩 诗
詩人 诗人
詩句 诗句
詩壇 诗坛
詩情畫意 诗情画意