中文 Trung Quốc
  • 詩情畫意 繁體中文 tranditional chinese詩情畫意
  • 诗情画意 简体中文 tranditional chinese诗情画意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nét duyên dáng đẹp như tranh vẽ
  • thôn dã kháng cáo
  • thơ grace
詩情畫意 诗情画意 phát âm tiếng Việt:
  • [shi1 qing2 hua4 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • picturesque charm
  • idyllic appeal
  • poetic grace