中文 Trung Quốc
詩
诗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho Shijing 詩經|诗经 [Shi1 jing1], cuốn sách bài hát
bài thơ
CL:首 [shou3]
thơ
câu thơ
詩 诗 phát âm tiếng Việt:
[shi1]
Giải thích tiếng Anh
poem
CL:首[shou3]
poetry
verse
詩人 诗人
詩仙 诗仙
詩句 诗句
詩情畫意 诗情画意
詩意 诗意
詩文 诗文