中文 Trung Quốc
詩壇
诗坛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng tròn thơ
thơ thế giới
詩壇 诗坛 phát âm tiếng Việt:
[shi1 tan2]
Giải thích tiếng Anh
poetry circles
poetry world
詩情畫意 诗情画意
詩意 诗意
詩文 诗文
詩書 诗书
詩歌 诗歌
詩畫 诗画