中文 Trung Quốc
詩句
诗句
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu thơ
CL:行 [hang2]
詩句 诗句 phát âm tiếng Việt:
[shi1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
verse
CL:行[hang2]
詩壇 诗坛
詩情畫意 诗情画意
詩意 诗意
詩曰 诗曰
詩書 诗书
詩歌 诗歌