中文 Trung Quốc
詩人
诗人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bard
nhà thơ
詩人 诗人 phát âm tiếng Việt:
[shi1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
bard
poet
詩仙 诗仙
詩句 诗句
詩壇 诗坛
詩意 诗意
詩文 诗文
詩曰 诗曰