中文 Trung Quốc
試驗場
试验场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thử nghiệm station
試驗場 试验场 phát âm tiếng Việt:
[shi4 yan4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
experimental station
試驗性 试验性
試驗間 试验间
試點 试点
詨 詨
詩 诗
詩 诗