中文 Trung Quốc
試驗間
试验间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm tra phòng
試驗間 试验间 phát âm tiếng Việt:
[shi4 yan4 jian1]
Giải thích tiếng Anh
test room
試點 试点
詧 察
詨 詨
詩 诗
詩人 诗人
詩仙 诗仙