中文 Trung Quốc
試驗性
试验性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thử nghiệm
試驗性 试验性 phát âm tiếng Việt:
[shi4 yan4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
experimental
試驗間 试验间
試點 试点
詧 察
詩 诗
詩 诗
詩人 诗人