中文 Trung Quốc
試點
试点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm tra điểm
để thực hiện thử nghiệm
thí điểm chương trình
試點 试点 phát âm tiếng Việt:
[shi4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
test point
to carry out trial
pilot scheme
詧 察
詨 詨
詩 诗
詩人 诗人
詩仙 诗仙
詩句 诗句