中文 Trung Quốc
試鏡頭
试镜头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màn hình thử nghiệm
試鏡頭 试镜头 phát âm tiếng Việt:
[shi4 jing4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
screen test
試題 试题
試飛員 试飞员
試飲 试饮
試驗場 试验场
試驗性 试验性
試驗間 试验间