中文 Trung Quốc
試飲
试饮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hương vị (rượu vv)
試飲 试饮 phát âm tiếng Việt:
[shi4 yin3]
Giải thích tiếng Anh
to taste (wine etc)
試驗 试验
試驗場 试验场
試驗性 试验性
試點 试点
詧 察
詨 詨