中文 Trung Quốc
試題
试题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỳ thi câu hỏi
kiểm tra các chủ đề
試題 试题 phát âm tiếng Việt:
[shi4 ti2]
Giải thích tiếng Anh
exam question
test topic
試飛員 试飞员
試飲 试饮
試驗 试验
試驗性 试验性
試驗間 试验间
試點 试点