中文 Trung Quốc
  • 試航 繁體中文 tranditional chinese試航
  • 试航 简体中文 tranditional chinese试航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chuyến bay thử (của máy bay)
  • biển thử nghiệm (của tàu)
試航 试航 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 hang2]

Giải thích tiếng Anh
  • test flight (of aircraft)
  • sea trial (of ship)