中文 Trung Quốc
試聽帶
试听带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giới thiệu ghi âm (âm nhạc)
試聽帶 试听带 phát âm tiếng Việt:
[shi4 ting1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
demo recording (music)
試航 试航
試著 试着
試藥族 试药族
試衣 试衣
試衣間 试衣间
試表 试表