中文 Trung Quốc
  • 討厭 繁體中文 tranditional chinese討厭
  • 讨厌 简体中文 tranditional chinese讨厌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để không thích
  • để ưa
  • disagreeable
  • phiền hà
  • gây phiền nhiễu
討厭 讨厌 phát âm tiếng Việt:
  • [tao3 yan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to dislike
  • to loathe
  • disagreeable
  • troublesome
  • annoying