中文 Trung Quốc
討嫌
讨嫌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
disagreeable
hận thù
một cơn đau ở cổ
討嫌 讨嫌 phát âm tiếng Việt:
[tao3 xian2]
Giải thích tiếng Anh
disagreeable
hateful
a pain in the neck
討小 讨小
討巧 讨巧
討平 讨平
討底兒 讨底儿
討擾 讨扰
討教 讨教