中文 Trung Quốc
  • 討好賣乖 繁體中文 tranditional chinese討好賣乖
  • 讨好卖乖 简体中文 tranditional chinese讨好卖乖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cà ri ưu tiên bởi Hiển thị obeisance (thành ngữ)
討好賣乖 讨好卖乖 phát âm tiếng Việt:
  • [tao3 hao3 mai4 guai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to curry favor by showing obeisance (idiom)