中文 Trung Quốc
討吃
讨吃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu xin cho thực phẩm
討吃 讨吃 phát âm tiếng Việt:
[tao3 chi1]
Giải thích tiếng Anh
to beg for food
討好 讨好
討好賣乖 讨好卖乖
討嫌 讨嫌
討巧 讨巧
討平 讨平
討底 讨底