中文 Trung Quốc
討厭鬼
讨厌鬼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người kinh tởm
Slob
討厭鬼 讨厌鬼 phát âm tiếng Việt:
[tao3 yan4 gui3]
Giải thích tiếng Anh
disgusting person
slob
討取 讨取
討吃 讨吃
討好 讨好
討嫌 讨嫌
討小 讨小
討巧 讨巧