中文 Trung Quốc
討小
讨小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) phải thiếp
討小 讨小 phát âm tiếng Việt:
[tao3 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to take a concubine
討巧 讨巧
討平 讨平
討底 讨底
討擾 讨扰
討教 讨教
討海 讨海