中文 Trung Quốc
計算機科學家
计算机科学家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà khoa học máy tính
計算機科學家 计算机科学家 phát âm tiếng Việt:
[ji4 suan4 ji1 ke1 xue2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
computer scientist
計算機輔助設計 计算机辅助设计
計算機集成制造 计算机集成制造
計算複雜性 计算复杂性
計謀 计谋
計議 计议
計較 计较