中文 Trung Quốc
計算機集成制造
计算机集成制造
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản xuất máy tính tích hợp (CIM)
計算機集成制造 计算机集成制造 phát âm tiếng Việt:
[ji4 suan4 ji1 ji2 cheng2 zhi4 zao4]
Giải thích tiếng Anh
computer-integrated manufacturing (CIM)
計算複雜性 计算复杂性
計算計 计算计
計謀 计谋
計較 计较
計都 计都
計量 计量