中文 Trung Quốc
計算複雜性
计算复杂性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính toán phức tạp (toán học).
計算複雜性 计算复杂性 phát âm tiếng Việt:
[ji4 suan4 fu4 za2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
computational complexity (math.)
計算計 计算计
計謀 计谋
計議 计议
計都 计都
計量 计量
計量制 计量制