中文 Trung Quốc
計議
计议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cố ý
để nói chuyện trên
để lên kế hoạch
計議 计议 phát âm tiếng Việt:
[ji4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to deliberate
to talk over
to plan
計較 计较
計都 计都
計量 计量
計量棒 计量棒
訊 讯
訊問 讯问