中文 Trung Quốc
計謀
计谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưu
đề án
計謀 计谋 phát âm tiếng Việt:
[ji4 mou2]
Giải thích tiếng Anh
stratagem
scheme
計議 计议
計較 计较
計都 计都
計量制 计量制
計量棒 计量棒
訊 讯