中文 Trung Quốc
  • 計較 繁體中文 tranditional chinese計較
  • 计较 简体中文 tranditional chinese计较
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải bận tâm về
  • để mặc cả
  • để bicker
  • để tranh luận
  • kế hoạch
  • mưu
計較 计较 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 jiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to bother about
  • to haggle
  • to bicker
  • to argue
  • plan
  • stratagem