中文 Trung Quốc
訂位
订位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dự trữ một chỗ ngồi
để đặt bàn
Đặt phòng
訂位 订位 phát âm tiếng Việt:
[ding4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
to reserve a seat
to book a table
reservation
訂出 订出
訂單 订单
訂單號 订单号
訂定 订定
訂戶 订户
訂房 订房