中文 Trung Quốc
訂房
订房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để Đặt phòng
訂房 订房 phát âm tiếng Việt:
[ding4 fang2]
Giải thích tiếng Anh
to reserve a room
訂明 订明
訂書機 订书机
訂書釘 订书钉
訂正 订正
訂票 订票
訂立 订立