中文 Trung Quốc
  • 訂定 繁體中文 tranditional chinese訂定
  • 订定 简体中文 tranditional chinese订定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thiết lập
  • để chỉ định
  • để quy định
  • để cung cấp
  • để xây dựng
  • xây dựng (quy tắc vv)
  • quy định
訂定 订定 phát âm tiếng Việt:
  • [ding4 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • to set
  • to designate
  • to stipulate
  • to provide
  • to draw up
  • to formulate (rules etc)
  • stipulation