中文 Trung Quốc
訂戶
订户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuê bao (cho một tờ báo hoặc định kỳ)
訂戶 订户 phát âm tiếng Việt:
[ding4 hu4]
Giải thích tiếng Anh
subscriber (to a newspaper or periodical)
訂房 订房
訂明 订明
訂書機 订书机
訂書針 订书针
訂正 订正
訂票 订票