中文 Trung Quốc
訂單號
订单号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Số đơn đặt hàng
訂單號 订单号 phát âm tiếng Việt:
[ding4 dan1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
order number
訂婚 订婚
訂定 订定
訂戶 订户
訂明 订明
訂書機 订书机
訂書釘 订书钉