中文 Trung Quốc
  • 訂出 繁體中文 tranditional chinese訂出
  • 订出 简体中文 tranditional chinese订出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nằm xuống (một quy tắc, một kế hoạch hành động)
  • để xây dựng
  • Đặt ra (tức là đã hoàn toàn đặt)
訂出 订出 phát âm tiếng Việt:
  • [ding4 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to lay down (a rule, a plan of action)
  • to draw up
  • booked out (i.e. already fully booked)