中文 Trung Quốc- 訂出
- 订出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nằm xuống (một quy tắc, một kế hoạch hành động)
- để xây dựng
- Đặt ra (tức là đã hoàn toàn đặt)
訂出 订出 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to lay down (a rule, a plan of action)
- to draw up
- booked out (i.e. already fully booked)