中文 Trung Quốc
  • 觸鬥蠻爭 繁體中文 tranditional chinese觸鬥蠻爭
  • 触斗蛮争 简体中文 tranditional chinese触斗蛮争
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cãi nhau liên tục và chiến đấu (thành ngữ); liên tục tại lẫn nhau họng
  • cuộc đấu tranh cho các cá nhân đạt được
觸鬥蠻爭 触斗蛮争 phát âm tiếng Việt:
  • [chu4 dou4 man2 zheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • constant bickering and fighting (idiom); constantly at each other's throats
  • struggle for personal gain