中文 Trung Quốc
觺
觺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của sừng động vật) sắc nét
觺 觺 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
(of animal horn) sharp
觼 觼
觽 觽
觾 觾
言 言
言下之意 言下之意
言不及義 言不及义