中文 Trung Quốc
  • 觺 繁體中文 tranditional chinese
  • 觺 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của sừng động vật) sắc nét
觺 觺 phát âm tiếng Việt:
  • [yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • (of animal horn) sharp