中文 Trung Quốc
觸類旁通
触类旁通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiểu (những điều mới) bằng cách tương tự
觸類旁通 触类旁通 phát âm tiếng Việt:
[chu4 lei4 pang2 tong1]
Giải thích tiếng Anh
to comprehend (new things) by analogy
觸鬚 触须
觸鬥蠻爭 触斗蛮争
觺 觺
觽 觽
觾 觾
觿 觿