中文 Trung Quốc
解釋
解释
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải thích
để giải thích
để giải thích
để giải quyết
CL:個|个 [ge4]
解釋 解释 phát âm tiếng Việt:
[jie3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
explanation
to explain
to interpret
to resolve
CL:個|个[ge4]
解釋器 解释器
解釋執行 解释执行
解釦 解扣
解鈴還須繫鈴人 解铃还须系铃人
解鎖 解锁
解開 解开