中文 Trung Quốc
解開
解开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cởi trói cho
để hoàn tác
解開 解开 phát âm tiếng Việt:
[jie3 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to untie
to undo
解除 解除
解離 解离
解離性人格疾患 解离性人格疾患
解題 解题
解餓 解饿
解饞 解馋