中文 Trung Quốc
解釋器
解释器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các thông dịch viên (máy tính)
解釋器 解释器 phát âm tiếng Việt:
[jie3 shi4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
interpreter (computing)
解釋執行 解释执行
解釦 解扣
解鈴繫鈴 解铃系铃
解鎖 解锁
解開 解开
解除 解除