中文 Trung Quốc
解鎖
解锁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở khóa
để phát hành
解鎖 解锁 phát âm tiếng Việt:
[jie3 suo3]
Giải thích tiếng Anh
to unlock
to release
解開 解开
解除 解除
解離 解离
解頤 解颐
解題 解题
解餓 解饿