中文 Trung Quốc
  • 解釋執行 繁體中文 tranditional chinese解釋執行
  • 解释执行 简体中文 tranditional chinese解释执行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • diễn giải (máy tính)
解釋執行 解释执行 phát âm tiếng Việt:
  • [jie3 shi4 zhi2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • interpreted (computer)