中文 Trung Quốc
解釋執行
解释执行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diễn giải (máy tính)
解釋執行 解释执行 phát âm tiếng Việt:
[jie3 shi4 zhi2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
interpreted (computer)
解釦 解扣
解鈴繫鈴 解铃系铃
解鈴還須繫鈴人 解铃还须系铃人
解開 解开
解除 解除
解離 解离