中文 Trung Quốc
角逐
角逐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tussle
để cho
để cuộc thi
角逐 角逐 phát âm tiếng Việt:
[jue2 zhu2]
Giải thích tiếng Anh
to tussle
to contend
to contest
角速度 角速度
角釘 角钉
角錐 角锥
角門 角门
角閃石 角闪石
角頭 角头