中文 Trung Quốc
角錐
角锥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kim tự tháp
角錐 角锥 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 zhui1]
Giải thích tiếng Anh
pyramid
角鐵 角铁
角門 角门
角閃石 角闪石
角頻率 角频率
角馬 角马
角鬥 角斗