中文 Trung Quốc
角頭
角头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng đảng lãnh đạo
ông chủ mafia
角頭 角头 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 tou2]
Giải thích tiếng Anh
gang leader
mafia boss
角頻率 角频率
角馬 角马
角鬥 角斗
角鬥士 角斗士
角鴞 角鸮
角鷿鷈 角䴙䴘