中文 Trung Quốc
角釘
角钉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc khung (cho bảo vệ góc của một khung hình, vv)
Brad
角釘 角钉 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 ding1]
Giải thích tiếng Anh
corner bracket (for securing the corner of a picture frame etc)
brad
角錐 角锥
角鐵 角铁
角門 角门
角頭 角头
角頻率 角频率
角馬 角马