中文 Trung Quốc
角門
角门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc gate
角門 角门 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 men2]
Giải thích tiếng Anh
corner gate
角閃石 角闪石
角頭 角头
角頻率 角频率
角鬥 角斗
角鬥場 角斗场
角鬥士 角斗士